bet365 dk Nền tảng chính thức

Danh mục mã ngành – tên ngành đào tạo sau đại học (cập nhật năm 2017)

Danh mục mã ngành – tên ngành đào tạo sau đại học (cập nhật năm 2017)

DANH MỤC NGÀNH VÀ MÃ NGÀNH ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC

(Áp dụng các khóa từ năm 2013)

Vui lòng xem chi tiết file đính kèm.

 

Mã số THẠC SĨ   Mã số Mã số TIẾN SĨ
từ năm 2018 Tên tiếng Việt Tên tiếng Anh   từ năm 2013 đến năm 2017 từ năm 2018 Tên tiếng Việt Tên tiếng Anh
842 Khoa học sự sống Life Science   6242 942 Khoa học sự sống Life Science
84201 Sinh học     624201 94201 Sinh học  
8420107 Vi sinh vật  học Microbiology   62420107 9420107 Vi sinh vật  học Microbiology
8420114 Sinh học thực nghiệm Experimental Biology          
842011401 chuyên ngành: Sinh lý Thực vật Plant Physiology   62420112 9420112 Sinh lý học thực vật Plant Physiology
842011402 chuyên ngành:  Sinh lý động vật Animal Physiology   62420104 9420104 Sinh lý học người và động vật   Human and Animal Physiology
8420116 Hoá sinh học  Biochemistry   62420116 9420116 Hoá sinh học  Biochemistry
8420120 Sinh thái học Ecology   62420120 9420120 Sinh thái học Ecology
8420121 Di truyền học Genetics   62420121 9420121 Di truyền học Genetics
84202 Sinh học ứng dụng Applied Biology   624202 94202 Sinh học ứng dụng Applied Biology
8420201 Công nghệ sinh học  Biotechnology   62420201 9420201 Công nghệ sinh học  Biotechnology
844 Khoa học tự nhiên Natural Sciences   6244 944 Khoa học tự nhiên Natural Sciences
84401 Khoa học vật chất Physical Science   624401 94401 Khoa học vật chất Physical Science
8440103 Vật lý lý thuyết và vật lý toán Theoretical and Mathematical Physics    62440103 9440103 Vật lý lý thuyết và vật lý toán Theoretical and Mathematical Physics 
        62440104 9440104 Vật lý chất rắn Solid State Physics
8440105 Vật lý vô tuyến và điện tử Radio Physics and Electronics    62440105 9440105 Vật lý vô tuyến và điện tử Radio Physics and Electronics 
844010501 chuyên ngành: Vật lý Ứng dụng Applied Physics          
844010502 Chuyên ngành: Vật lý Điện tử Kỹ thuật Engineering Electronics Physics          
8440106 Vật lý nguyên tử và hạt nhân Atomic and Nuclear Physics   62 44 05 01 9440106 Vật lý nguyên tử và hạt nhân Atomic and Nuclear Physics
  Vật lý nguyên tử hạt nhân và năng lượng cao Nuclear-Atomic Physics and High Energy          
8440110 Quang học Optics   62440109 9440110 Quang học  Optics
8440111 Vật lý địa cầu Physics of the Earth   62440111 9440111 Vật lý địa cầu  Physics of the Earth
8440113 Hoá vô cơ Inorganic Chemistry          
8440114 Hoá hữu cơ Organic Chemistry   62440114 9440114 Hoá hữu cơ Organic Chemistry
8440118 Hoá phân tích Analytical Chemistry   62440118 9440118 Hoá phân tích Analytical Chemistry
8440119 Hoá lí thuyết và hoá lí Theoretical and Physical Chemistry   62440119 9440119 Hoá lí thuyết và hoá lí Theoretical and Physical Chemistry
        62440119 944011901 chuyên ngành: Vật liệu cấu trúc nano và phân tử  Molecular and Nanoarchitectures (MANAR)
8440122 Khoa học vật liệu Materials Science   62440122 9440122 Khoa học vật liệu Materials Science
84402 Khoa học trái đất     624402 94402 Khoa học trái đất Earth Sciences
8440201 Địa chất học Geology          
8440205 Khoáng vật học và Địa hóa học Mineralogy and Geochemistry   62440205 9440205 Khoáng vật học và Địa hóa học Mineralogy and Geochemistry
8440222 Khí tượng và khí hậu học Meteorology and Climatology           
8440228 Hải dương học Oceanology   62440228 9440228 Hải dương học Oceanology
84403 Khoa học môi trường Environmental Sciences   624403 94403 Khoa học môi trường Environmental Sciences
8440301 Khoa học môi trường Environmental Science   62440303 9440303 Môi trường đất và nước Soil and Water Environment
846 Toán và thống kê     6246 946 Toán và thống kê Mathematics and Statistics
84601 Toán học     624601 94601 Toán học Mathematics
8460102 Toán giải tích Mathematical Analysis   62460102 9460102 Toán giải tích Mathematical Analysis
        62460103 9460103 Phương trình vi phân và tích phân Differential and Integral Equations
8460104 Đại số và lí thuyết số Algebra and Number Theory    62460104 9460104 Đại số và lí thuyết số Algebra and Number Theory 
8460105 Hình học và tôpô Geometry and Topology   62460105 9460105 Hình học và tôpô Geometry and Topology
8460106 Lí thuyết xác suất và thống kê toán học Probability Theory and Mathematical Statistics   62460106 9460106 Lí thuyết xác suất và thống kê toán học Probability Theory and Mathematical Statistics
8460110 Cơ sở toán học cho tin học Mathematical Foundations of Computer Science   62460110 9460110 Cơ sở toán học cho tin học Mathematical Foundations of Computer Science
8460112 Toán ứng dụng  Applied Mathematics   62460112 9460112 Toán ứng dụng  Applied Mathematics
8460112 chuyên ngành: Tài chính tính toán định lượng Quantitative and Computational Finance          
848 Máy tính và công nghệ thông tin Computer and Information Technology   6248 948 Máy tính và công nghệ thông tin Computer and Information Technology
84801 Máy tính Computer    624801 94801 Máy tính Computer 
8480101 Khoa học máy tính Computer Science   62480101 9480101 Khoa học máy tính Computer Science
848010101 chuyên ngành: Công nghệ thông tin và truyền thông Information and Communication Technologies          
8480104 Hệ thống thông tin Information Systems   62480104 9480104 Hệ thống thông tin Information Systems
852 Kỹ thuật       952 Kỹ thuật  
85202 Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông Electrical, Electronics and Telecommunication Engineering   625202 95202 Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông Electrical, Electronics and Telecommunication Engineering
8520203 Kỹ thuật điện tử Electronics Engineering          
852020301 chuyên ngành: Điện tử, Viễn thông và Máy tính Electronics, Computer and Telecommunications          
852020302 chuyên ngành: Vi điện tử và thiết kế vi mạch Microelectronics and IC Design          
85204 Vật lý kỹ thuật  Engineering Physics           
8520401 Vật lý kỹ thuật  Engineering Physics           
85205 Kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa            
8520501 Kỹ thuật địa chất Geological Engineering          
885 Môi trường và bảo vệ môi trường Enviroment and Environmental Protection    6285 985 Môi trường và bảo vệ môi trường Enviroment and Environmental Protection 
88501 Quản lý tài nguyên và môi trường Resource and Environmental Management   628501 98501 Quản lý tài nguyên và môi trường Resource and Environmental Management
8850101 Quản lý tài nguyên và môi trường Natural Resources and Environmental Management   62850101 9850101 Quản lý tài nguyên và môi trường Natural Resources and Environmental Management

 

 {aridoc width=”100%”}/attachments/article/543/Danh muc nganh dao tao sau dai hoc- cap nhat 2017-web.xls{/aridoc}